2019 VietnamPA National Championship

2019-06-02, Vietnam

Place Lifter Home Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total Wilks
Women Classic 48 Open
1 Nghiêm Thị Ánh Hồng F Classic 48 47.3 90 50 105 245 327.58
2 Ngô Thị Thiên Ngân F Classic 48 47.6 85 40 95 220 292.99
3 Diệp Thuận Hảo F Classic 48 47.6 70 35 87.5 192.5 256.20
Women Classic 52 Open
1 Lê Phương Trang Vietnam F 23 Classic 52 50.4 115 55 175 345 439.99
2 Hoàng Ngọc Linh Phương Vietnam F 21~ Classic 52 51.2 92.5 60 130 282.5 356.08
3 Mạc Minh Phương F Classic 52 51.6 90 45 102.5 237.5 297.85
4 Hà Thị Ngọc Ning F Classic 52 50.4 65 32.5 80 177.5 226.65
Women Classic 56 Open
1 Trần Thị Thu F Classic 56 55.5 100 42.5 150.5 293 347.18
2 Lê Bảo Vân F Classic 56 52.4 107.5 40 145 292.5 362.06
3 Nguyễn Thị Lan Nhi F Classic 56 55.8 100 55 135 290 341.98
4 Vũ Hồng Ngọc Vietnam F 22~ Classic 56 55.3 115 57.5 115 287.5 341.43
5 Nguyễn Phạm Hà Thanh F Classic 56 55.5 110 65 110 285 337.41
6 Phạm Hương Na F 27~ Classic 56 54.3 112.5 50 115 277.5 334.39
7 Trần Ngọc Phương Thuỷ F Classic 56 53 62.5 35 87.5 185 227.05
Women Classic 60 Open
1 Nguyễn Ngọc Phương Dung F Classic 60 59.3 117.5 42.5 130 290 326.28
2 Triệu Tú Linh F Classic 60 58.8 110 55 115 280 317.11
3 Nguyễn Hoài Bích F Classic 60 58.7 97.5 52.5 120 270 306.11
4 Lương Hồng Hạnh F Classic 60 57.8 87.5 47.5 115 250 286.95
Women Classic 67.5 Open
1 Nguyễn Thị Hương Giang F 17~ Classic 67.5 63.8 102.5 50 125 277.5 295.13
2 Từ Thuý Vân F Classic 67.5 65.6 100 50 110 260 270.92
3 Lý Ngọc Yến Nhi F Classic 67.5 67.4 95 30 95 220 224.58
Women Classic 75 Open
1 Trương Thị Thuỳ Linh F Classic 75 73.8 40 50 110 200 192.08
Men Classic 52 Open
1 Phạm Ngọc Anh Vietnam M 19~ Classic 52 49.6 125 95 170 390 401.83
2 Nguyễn Quang Duy M 27~ Classic 52 51.3 105 90 132.5 327.5 325.45
Men Classic 56 Open
1 Nguyễn Văn Trọng M Classic 56 55.3 140 95 160 395 363.93
2 Hoàng Ngọc Lâm M Classic 56 55.8 90 70 130 290 264.83
3 Trần Ngọc Đăng Khoa Vietnam M Classic 56 55.2 100 62.5 125 287.5 265.27
4 Nguyễn Võ Đăng Khoa M Classic 56 55.5 100 40 135 275 252.56
Men Classic 60 Open
1 Tống Hải Nam Vietnam M Classic 60 59.4 175 135 220 530 456.07
2 Phạm Hoàng Vũ Vietnam M 24~ Classic 60 60 182.5 125 220 527.5 449.89
3 Nguyễn Đức Tài Vietnam M 22~ Classic 60 58.3 175 125 225 525 459.25
4 Ngô Văn Hòa Vietnam M 23~ Classic 60 58.2 160 132.5 217.5 510 446.85
5 Bùi Minh Khánh Vietnam M Classic 60 59.8 170 70 150 390 333.23
Men Classic 67.5 Open
1 Tạ Duy Dũng Vietnam M Classic 67.5 67.4 205 162.5 260 627.5 484.39
2 Trần Hửu Nhân Vietnam M Classic 67.5 67.5 200 125 257.5 582.5 449.12
3 Trần Văn Tú Vietnam M 21 Classic 67.5 66.8 180 135 257.5 572.5 444.80
4 Trần Duy Bảo M 25~ Classic 67.5 66.3 160 115 240 515 402.58
5 Lê Đức Long Vietnam M Classic 67.5 67.4 180 95 225 500 385.87
6 Cồ Ngọc Hải Vietnam M 22~ Classic 67.5 65.1 187.5 90 210 487.5 387.16
7 Nguyễn Hồ Tấn Tài M Classic 67.5 66.2 170 100 205 475 372.04
Men Classic 75 Open
1 Hoàng Mạnh Thắng Vietnam M Classic 75 74.6 220 152.5 295 667.5 477.32
2 Đỗ Tiến Thành Vietnam M 20 Classic 75 73 212.5 150 285 647.5 470.04
3 Nguyễn Bảo Trung M Classic 75 74 220 137.5 265 622.5 447.77
4 Nguyễn Lê Trung Dũng M 26 Classic 75 74.9 195 130 232.5 557.5 397.33
5 Nguyễn Ngọc Anh M Classic 75 73.6 210 125 220 555 400.53
6 Tạ Đức Sơn M Classic 75 72.7 195 117.5 230 542.5 395.23
7 Vũ Hải Đăng M Classic 75 73.8 172.5 122.5 230 525 378.15
8 Trầm Trí Thức M 26~ Classic 75 74.4 185 135 195 515 368.76
9 Nguyễn Minh Trường M Classic 75 72.5 170 100 230 500 364.70
10 Huỳnh Công Trực M 19~ Classic 75 71.7 162.5 107.5 225 495 364.31
11 Vũ Quốc Đạt M 21~ Classic 75 74.3 150 120 215 485 347.80
12 Trương Nguyễn Gia Khiêm M Classic 75 72.1 170 90 220 480 351.82
13 Phan Nguyễn Thanh Tùng M 20~ Classic 75 74.9 145 95 170 410 292.42
14 Đào Tuấn Nghĩa M 19 Classic 75 70 135 75 175 385 288.51
Men Classic 82.5 Open
1 Phạm Anh Tú #1 Vietnam M 24 Classic 82.5 81.2 210 162.5 310 682.5 461.50
2 Đặng Thế Hưng Vietnam M 19 Classic 82.5 81 205 135 302.5 642.5 435.18
3 Andrius Virbičianskas Vietnam M 33 Classic 82.5 81.9 210 150 272.5 632.5 425.36
4 Trần Minh Hoàng M Classic 82.5 80.9 215 147.5 257.5 620 420.20
5 Lê Văn Tiến M Classic 82.5 80.6 215 120 235 570 387.08
6 Tyler Andrew Beno M Classic 82.5 80.7 195 135 240 570 387.02
7 Nguyễn Thế Toàn M Classic 82.5 78.7 190 132.5 232.5 555 382.76
8 Nguyễn Quốc Lương Vietnam M 22 Classic 82.5 79.3 200 125 220 545 374.15
9 Nguyễn Sỹ Hiếu M Classic 82.5 82.4 167.5 110 240 517.5 346.73
10 Nguyễn Khánh Lộc M Classic 82.5 82.5 205 112.5 195 512.5 343.33
11 Đậu Quang Huy M Classic 82.5 80.5 175 100 220 495 336.51
12 Phạm Anh Đức M Classic 82.5 81.9 190 112.5 192.5 495 333.07
13 Nhữ Mạnh Tiệp M Classic 82.5 79.8 177.5 120 195 492.5 336.55
14 Phạm Trọng Cường M Classic 82.5 81.3 165 100 220 485 327.61
15 Bùi Trần Thảo Khánh M Classic 82.5 80.7 180 102.5 200 482.5 327.61
16 Lê Minh Trí M 26~ Classic 82.5 82 162.5 110 205 477.5 321.05
17 Lê Tấn Đạt M Classic 82.5 81.2 170 95 177.5 442.5 299.31
18 Hoàng Vũ Hải Linh Vietnam M Classic 82.5 78.6 150 90 200 440 303.65
19 Phan Đức Lê Quý M 30~ Classic 82.5 80.9 160 110 170 440 298.16
DQ Lim Hun Jac M Classic 82.5 82.4 65 125
DQ Ngô Đức Tuấn Anh M Classic 82.5 80.2 190
Men Classic 90 Open
1 Nguyễn Như Chung Anh M Classic 90 89.8 230 135 262.5 627.5 400.96
2 Đào Mạnh Trí M Classic 90 87.5 222.5 127.5 240 590 382.24
3 Trần Công Minh M Classic 90 88.2 205 117.5 225 547.5 353.20
4 Nguyễn Tiến Dũng M Classic 90 88.2 190 125 220 535 345.14
5 Nguyễn Hải Triều M 21~ Classic 90 84.5 195 115 210 520 343.40
6 Vũ Phúc Nguyên An M Classic 90 87.7 190 105 215 510 329.89
7 Nguyễn Minh Hiếu M Classic 90 87.7 200 90 220 510 329.89
8 Phạm Đình Hoàng M Classic 90 85.4 180 135 185 500 328.12
9 Trần Hoàng Khang M Classic 90 83 100 65 120 285 190.16
10 Phạm Huỳnh Đăng Khoa M Classic 90 84.7 100 50 100 250 164.83
Men Classic 100 Open
1 Phạm Minh Hải Vietnam M 24~ Classic 100 98.9 250 190 250 690 421.81
2 Lê Hoàng Khoa M Classic 100 97.6 225 100 245 570 350.26
3 Edward Francis Mashek M Classic 100 98.6 160 140 200 500 305.97
Men Classic 110 Open
1 Nguyễn Hoàng Anh Duy M Classic 110 107.3 170 135 180 485 287.68
Men Classic 140 Open
1 Bryant Payne M Classic 140 124.2 215 120 245 580 330.95
2 Nguyễn Duy Phương M Classic 140 128.5 185 107.5 197.5 490 277.73