2020 VPF National Championship

2020-12-26, Vietnam

Place Lifter Home Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
Women Classic 47 FR-O
1 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Vietnam F 35 Classic 47 46.1 92.5 55 135 282.5 79.85
2 Trần Thùy Liên F 22 Classic 47 46.7 87.5 40 100 227.5 63.40
3 Nguyễn Hà Linh F 24 Classic 47 46.2 72.5 37.5 95 205 57.81
Women Classic 52 FR-O
1 Bùi Lan Anh Vietnam F 21 Classic 52 49.8 115 77.5 150 342.5 89.77
2 Đinh Thị Hoa Vietnam F 25 Classic 52 49.8 120 62.5 142.5 325 85.19
3 Nguyễn Loan F 29 Classic 52 50.5 105 47.5 137.5 290 75.06
4 Nguyễn Trúc Sinh Vietnam F 20 Classic 52 50.6 95 60 125 280 72.41
5 Thạch Minh Anh F 21 Classic 52 51.3 100 50 130 280 71.48
6 Đỗ Thanh Thảo Vietnam F 16 Classic 52 50.5 100 52.5 120 272.5 70.60
7 Phạm Thị Diệu Anh F 21 Classic 52 50.7 70 37.5 97.5 205 52.92
Women Classic 57 FR-O
1 Lại Thùy Linh F 23 Classic 57 55.3 112.5 60 155 327.5 78.57
2 Nguyễn Mai Linh F 21 Classic 57 55 102.5 55 132.5 290 69.92
3 Quách Kim Hảo F 21 Classic 57 55.5 115 45 122.5 282.5 67.58
4 Phạm Thị Vân Anh Vietnam F 20 Classic 57 56.1 100 50 130 280 66.48
5 Phạm Thu Hằng F 24 Classic 57 56.7 97.5 47.5 120 265 62.41
6 Lê Thu Hằng F 21 Classic 57 53.6 90 52.5 90 232.5 57.23
7 Đào Mỹ Linh F 23 Classic 57 52.7 70 32.5 87.5 190 47.40
8 Đinh Vũ Cẩm Nhung F 25 Classic 57 53.3 85 37.5 67.5 190 46.99
Women Classic 63 FR-O
1 Nguyễn Lê Thạch Thảo Vietnam F 22 Classic 63 61.4 107.5 62.5 117.5 287.5 63.94
2 Trần Thùy Dương F 17 Classic 63 58.9 105 60 107.5 272.5 62.40
3 Nguyễn Hoàng Phương Dung F 23 Classic 63 62.2 100 42.5 120 262.5 57.91
4 Phan Nguyễn Hà Phương F 21 Classic 63 61.8 100 50 110 260 57.57
5 Vương Thị Thuý F 23 Classic 63 60.5 80 50 122.5 252.5 56.72
DQ Nguyễn Võ Minh Hạnh F 23 Classic 63 61.8 60 80
Women Classic 63+ FR-O
1 Lê Hồng Anh F 23 Classic 63+ 71.7 112.5 65 140 317.5 64.41
Men Classic 59 MR-O
1 Phạm Ngọc Anh Vietnam M 21 Classic 59 55.4 150 120 205 475 81.26
2 Nguyễn Văn Long M 27 Classic 59 58.5 165 100 190 455 75.63
3 Bùi Thanh Hoà Vietnam M 29 Classic 59 58 145 87.5 205 437.5 73.03
4 Ngô Quang Minh Vietnam M 19 Classic 59 56.1 152.5 85 190 427.5 72.68
5 Vũ Đức Mạnh M 24 Classic 59 57.6 147.5 97.5 185 430 72.04
6 Đào Thanh Huy M 26 Classic 59 58.9 150 87.5 190 427.5 70.80
7 Hồ Khắc Ý M 36 Classic 59 58.4 135 75 160 370 61.56
DQ Nguyễn Hùng Phát Vietnam M 16 Classic 59 58.6 140
Men Classic 66 MR-O
1 Trần Duy Bảo M 27 Classic 66 65 170 125 235 530 83.26
2 Nguyễn Lê Hải M 22 Classic 66 64.2 175 105 212.5 492.5 77.91
3 Nguyễn Tấn Sơn M 23 Classic 66 65 152.5 112.5 225 490 77.00
4 Tăng Đức Bình M 26 Classic 66 63.8 170 107.5 197.5 475 75.36
5 Lê Bá Duy Phong M 23 Classic 66 65.1 150 100 210 460 72.20
6 Nguyễn Hoàng Long M 27 Classic 66 63.7 145 120 185 450 71.48
7 Huỳnh Thái Tài M 26 Classic 66 64.9 145 100 192.5 437.5 68.81
8 Vũ Duy Đăng Vietnam M 20 Classic 66 64.6 150 97.5 180 427.5 67.37
9 Phạm Xuân Bách M 29 Classic 66 65.6 160 92.5 175 427.5 66.86
10 Nguyễn Minh Nhựt Vietnam M 24 Classic 66 65.5 165 95 165 425 66.49
11 Lê Văn Hiếu Vietnam M 21 Classic 66 63.8 135 100 182.5 417.5 66.26
12 Lê Minh Hiếu Vietnam M 20 Classic 66 64.8 150 82.5 170 402.5 63.33
13 Nguyễn Minh Quốc Vietnam M 17 Classic 66 64.8 150 92.5 160 402.5 63.33
14 Lâm Thành Long M 21 Classic 66 65.8 132.5 92.5 180 405 63.21
DQ Phan Nguyễn Thanh Tùng M 22 Classic 66 65.9 150 95
DQ Trần Thiện Vi Vietnam M 24 Classic 66 61.3 132.5 100
DQ Nguyễn Quang Đức M 29 Classic 66 66
DQ Nguyễn Đức Tài Vietnam M 24 Classic 66 64.8 210 137.5
Men Classic 74 MR-O
1 Bùi Tiến Huy Vietnam M 18 Classic 74 73.1 217.5 125 242.5 585 86.40
2 Nguyễn Lê Trung Dũng M 28 Classic 74 72.6 200 135 245 580 86.00
3 Phan Dương Hùng Vietnam M 29 Classic 74 72.4 215 120 232.5 567.5 84.27
4 Huỳnh Công Trực M 21 Classic 74 71.9 180 127.5 255 562.5 83.83
5 Trần Anh Tú M 21 Classic 74 72.8 182.5 117.5 230 530 78.45
6 Phạm Đức Anh M 20 Classic 74 72.8 182.5 110 197.5 490 72.52
7 Phạm Minh Quân M 19 Classic 74 72.7 157.5 107.5 182.5 447.5 66.31
8 Trần Thế Khang M 19 Classic 74 72.4 152.5 100 180 432.5 64.22
9 Phạm Công Vượng Vietnam M 22 Classic 74 73.2 150 107.5 175 432.5 63.85
10 Phạm Trường Thành M 18 Classic 74 72.8 155 100 175 430 63.67
DQ Lý Khang Kỳ M 26 Classic 74 72.8 130 150
DQ Nguyễn Huỳnh Minh Hiến M 27 Classic 74 72.3 85 170
Men Classic 83 MR-O
1 Phạm Anh Tú #1 Vietnam M 26 Classic 83 81.7 215 162.5 295 672.5 93.81
2 Lê Chí Cường M 23 Classic 83 81.4 195 125 265 585 81.78
3 Nguyễn Ngọc Thắng M 20 Classic 83 79.5 190 125 240 555 78.53
4 Hoàng Vũ Hải Linh Vietnam M 22 Classic 83 82.7 195 110 240 545 75.56
5 Nguyễn Đức Lập M 27 Classic 83 77.2 180 120 210 510 73.25
6 Vũ Quốc Đạt M 23 Classic 83 75.4 155 125 205 485 70.52
7 Nguyễn Thái Minh M 22 Classic 83 82.6 180 110 205 495 68.65
8 Nguyễn Hải Đăng M 26 Classic 83 82.4 175 105 200 480 66.67
9 Trịnh Tiến Dũng M 23 Classic 83 81.1 175 90 210 475 66.53
10 Trần Nam Vang M 22 Classic 83 81.9 182.5 110 177.5 470 65.48
11 Đinh Hoàng Anh Tú Vietnam M 19 Classic 83 81.4 155 85 185 425 59.40
DQ Phạm Tuấn Anh M 23 Classic 83 83
DQ Nguyễn Tri Thành M 26 Classic 83 83
Men Classic 93 MR-O
1 Andrius Virbičianskas Vietnam M 35 Classic 93 84.4 220 157.5 285 662.5 90.91
2 Đỗ Tiến Thành Vietnam M 22 Classic 93 83.7 235 152.5 260 647.5 89.23
3 Trần Minh Đức Vietnam M 23 Classic 93 91.1 230 140 240 610 80.59
4 Nguyễn Hải Triều M 23 Classic 93 86.2 195 122.5 217.5 535 72.64
5 Lâm Phi Hùng Vietnam M 18 Classic 93 91.4 190 115 220 525 69.27
6 Lê Minh Trí M 28 Classic 93 88.4 180 80 240 500 67.06
7 Phan Tiến Nhật M 21 Classic 93 85.9 175 115 185 475 64.63
8 Nguyễn Hồng Việt M 16 Classic 93 85.8 120 77.5 130 327.5 44.58
DQ Dương Tấn Huy M 22 Classic 93 84.4 155 185
Men Classic 93+ MR-O
1 Nguyễn Bật Tiến Đạt M 22 Classic 93+ 100.8 212.5 132.5 230 575 72.37
2 Vũ Minh Hiếu M 22 Classic 93+ 103.6 200 140 220 560 69.57
3 Nguyễn Hùng Cường M 30 Classic 93+ 104.5 205 147.5 202.5 555 68.68
4 Phạm Hà Thành Sơn M 31 Classic 93+ 98.7 205 105 225 535 68.01
5 Vũ Tuệ Nhân Vietnam M 27 Classic 93+ 95.8 180 115 210 505 65.12
6 Trần Ngọc Quân M 25 Classic 93+ 106.5 190 125 210 525 64.39
7 Hoàng Hiệp Vietnam M 20 Classic 93+ 94.8 175 120 195 490 63.49