2023 VPF Da Nang Qualifier

2023-08-19, Vietnam, Da Nang

Place Lifter Home Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
Women Classic 47 FR-Jr
1 Nguyễn Thị Nhật Ly Vietnam F 23 Classic 47 45.8 87.5 35 95 217.5 61.82
2 Võ Thị Huyền Vietnam F 20 Classic 47 46.7 80 30 100 210 58.58
3 Vũ Châu Anh Vietnam F 21 Classic 47 46.9 75 37.5 97.5 210 58.27
4 Nguyễn Thị Cẩm Trinh Vietnam F 22 Classic 47 46.8 77.5 40 90 207.5 57.70
5 Nguyễn Lê Thuý Vy Vietnam F 20 Classic 47 45.5 60 30 92.5 182.5 52.28
Women Classic 57 FR-Jr
1 Phạm Đoàn Trà My Vietnam F 21 Classic 57 55.5 115 45 120 280 66.98
Women Classic 63 FR-Jr
1 Đỗ Thị Kỳ Duyên Vietnam F 21 Classic 63 62 92.5 45 115 252.5 55.82
Women Classic 76 FR-Jr
1 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vietnam F 23 Classic 76 74.8 105 52.5 110 267.5 53.12
Women Classic 47 FR-O
1 Phạm Thị Thúy Vy Vietnam F 24 Classic 47 46.9 95 50 110 255 70.84
2 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Vietnam F 31 Classic 47 45.7 72.5 35 105 212.5 60.60
Women Classic 52 FR-O
1 Chau-Long Le UK F 30 Classic 52 51.4 120 77.5 135 332.5 84.73
2 Lê Phương Trang Vietnam F 27 Classic 52 51 117.5 55 150 322.5 82.75
3 Huỳnh Nghi Vietnam F 26 Classic 52 50.5 102.5 52.5 97.5 252.5 65.41
4 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Vietnam F 25 Classic 52 50.9 85 47.5 120 252.5 64.90
5 Nguyễn Ái Hân Vietnam F 25 Classic 52 51.1 92.5 60 87.5 240 61.47
DQ Nguyễn Thị Yến Nhi Vietnam F 27 Classic 52 49.3 32.5 105
DQ Vũ Hồng Nhung Vietnam F 22 Classic 52 48.1 87.5
Women Classic 57 FR-O
1 Vũ Hồng Ngọc Vietnam F 27 Classic 57 55.3 102.5 45 120 267.5 64.17
2 Lâm Thuý Vy Vietnam F 23 Classic 57 56 105 47.5 115 267.5 63.60
3 Văn Thị Ni Na Vietnam F 38 Classic 57 56 92.5 50 117.5 260 61.77
4 Trần Thị Thu Quỳnh Vietnam F 24 Classic 57 55.3 85 40 120 245 58.82
Women Classic 63 FR-O
1 Lê Thị Minh Nhật Vietnam F 28 Classic 63 61.4 107.5 52.5 147.5 307.5 68.39
Women Classic 69 FR-O
1 Nguyễn Thị Hoài Hân Vietnam F 22 Classic 69 66.3 115 70 132.5 317.5 67.30
Women Classic 63 FR-SJ
1 Phạm Thị Thảo Ly Vietnam F 16 Classic 63 59.8 132.5 60 155 347.5 78.69
Men Classic 59 MR-Jr
1 Nguyễn Hùng Phát Vietnam M 18 Classic 59 58.2 175 135 210 520 86.64
2 Lê Trọng Trí Vietnam M 19 Classic 59 57.7 135 95 180 410 68.63
3 Lê Thanh Tùng Vietnam M 22 Classic 59 57.7 142.5 85 170 397.5 66.57
Men Classic 66 MR-Jr
1 Lê Minh Hiếu Vietnam M 22 Classic 66 65.4 182.5 110 217.5 510 79.85
2 Nguyễn Nhựt Phát Vietnam M 20 Classic 66 65 175 87.5 205 467.5 73.44
3 Trần Vũ Trung Nghĩa Vietnam M 21 Classic 66 65.6 160 105 190 455 71.16
4 Nguyễn Văn Nhật Huy Vietnam M 19 Classic 66 62.4 160 95 167.5 422.5 67.85
5 Đỗ Thái Quốc Tuấn Vietnam M 21 Classic 66 63.5 145 85 162.5 392.5 62.45
Men Classic 74 MR-Jr
1 Đinh Tuấn Nam Vietnam M 23 Classic 74 73.3 192.5 130 240 562.5 82.96
2 Vũ Đăng Long Vietnam M 22 Classic 74 73.2 210 120 230 560 82.65
3 Nguyễn Phúc Châu Thành Vietnam M 21 Classic 74 73.4 195 115 235 545 80.32
4 Dương Phan Minh Hưng Vietnam M 22 Classic 74 73.1 192.5 115 215 522.5 77.20
5 Phạm Hải Nam Vietnam M 21 Classic 74 72.8 180 110 222.5 512.5 75.88
6 Nguyễn Tân Đạt Vietnam M 22 Classic 74 71.8 165 125 210 500 74.57
7 Lê Huỳnh Thịnh Phát Vietnam M 19 Classic 74 72 172.5 107.5 217.5 497.5 74.09
8 Nguyễn Sơn Tùng Vietnam M 23 Classic 74 73.1 157.5 105 185 447.5 66.12
Men Classic 83 MR-Jr
1 Bùi Tiến Huy Vietnam M 21 Classic 83 78.8 240 135 255 630 89.54
2 Trần Xuân Lộc Vietnam M 21 Classic 83 82.4 210 125 235 570 79.19
3 Nguyễn Quang Hưng Vietnam M 22 Classic 83 80.8 180 97.5 230 507.5 71.19
4 Nguyễn Trần Xuân Trường Vietnam M 20 Classic 83 79.4 162.5 82.5 212.5 457.5 64.75
5 Ngô Quốc Tuấn Nguyên Vietnam M 20 Classic 83 81.8 162.5 110 180 452.5 63.10
Men Classic 93 MR-Jr
1 Lưu Hoàng Sơn Vietnam M 22 Classic 93 83.1 180 130 240 550 76.09
2 Đinh Hoàng Anh Tú Vietnam M 22 Classic 93 88 180 95 190 465 62.49
Men Classic 105 MR-Jr
1 Lâm Phi Hùng Vietnam M 21 Classic 105 95.5 240 130 265 635 82.01
Men Classic 59 MR-O
1 Ngô Quang Minh Vietnam M 22 Classic 59 58.5 185 110 220 515 85.61
2 Lê Ngọc Thành Công Vietnam M 20 Classic 59 57.9 185 80 210 475 79.36
3 Trần Tôn Kiên Vietnam M 26 Classic 59 58.8 135 105 185 425 70.42
4 Trần Thiện Vi Vietnam M 27 Classic 59 58 147.5 100 170 417.5 69.72
5 Nguyễn Đăng Khoa Vietnam M 27 Classic 59 58.7 145 100 170 415 68.83
6 Nguyễn Quang Minh Vietnam M 26 Classic 59 58.2 140 85 165 390 65.01
DQ Lê Nguyễn Phi Hùng Vietnam M 25 Classic 59 56.3 145 75
Men Classic 66 MR-O
1 Nguyễn Văn Luân Vietnam M 30 Classic 66 65.1 215 130 240 585 91.82
2 Nguyễn Xuân Hoàng Vietnam M 32 Classic 66 64.4 160 75 220 455 71.83
3 Nguyễn Thi Tấn Tài Vietnam M 24 Classic 66 64.9 145 115 195 455 71.53
4 Nguyễn Duy Quang Vietnam M 27 Classic 66 64.9 130 97.5 180 407.5 64.06
DQ Nguyễn Minh Nhựt Vietnam M 26 Classic 66 65.9 190 115
Men Classic 74 MR-O
1 Lê Văn Hữu Phúc Vietnam M 24 Classic 74 73.9 217.5 125 245 587.5 86.31
1 Phạm Hoàng Vũ Vietnam M 29 Classic 74 68.8 190 130 195 515 78.54
2 Phan Dương Hùng Vietnam M 32 Classic 74 73.3 207.5 120 255 582.5 85.91
3 Bùi Duy Dũng Vietnam M 27 Classic 74 72.6 205 130 245 580 85.97
4 Nguyễn Quốc Lương Vietnam M 26 Classic 74 73.5 217.5 125 225 567.5 83.61
5 Lê Phước Nghĩa Vietnam M 27 Classic 74 71.2 185 125 220 530 79.36
6 Nguyễn Tuấn Thượng Vietnam M 24 Classic 74 71.8 170 110 195 475 70.84
7 Nguyễn Phúc Anh Minh Vietnam M 25 Classic 74 73.4 152.5 115 195 462.5 68.16
8 Nguyễn Duy Lâm Vietnam M 29 Classic 74 70.4 145 105 195 445 67.05
DQ Nguyễn Minh Man Vietnam M 26 Classic 74 72.2 215
Men Classic 83 MR-O
1 Andrius Virbičianskas Vietnam M 37 Classic 83 81.2 212.5 157.5 285 655 91.68
2 Thái Thành Lộc Vietnam M 24 Classic 83 80.9 200 125 300 625 87.62
3 Giang Sô Ny Vietnam M 25 Classic 83 81.7 220 130 245 595 83.02
4 Nguyễn Thanh Tùng Vietnam M 29 Classic 83 82.7 205 130 232.5 567.5 78.68
5 Vương Văn Quân Vietnam M 29 Classic 83 81.2 200 137.5 220 557.5 78.03
6 Nguyễn Trung Hiếu Vietnam M 27 Classic 83 82.1 205 120 220 545 75.84
7 Nguyễn Phong Phú Vietnam M 27 Classic 83 81.8 200 120 200 520 72.49
8 Nguyễn Huy Hoàng Vietnam M 24 Classic 83 81.6 180 90 210 480 67.02
9 Bùi Đỗ Anh Kiệt Vietnam M 26 Classic 83 81.7 165 142.5 172.5 480 66.98
10 Phan Thành Công Vietnam M 26 Classic 83 81.2 157.5 102.5 212.5 472.5 66.14
11 Lê Nguyên Hoàng Phương Vietnam M 30 Classic 83 82.9 160 107.5 205 472.5 65.45
12 Hoàng Minh Danh Vietnam M 31 Classic 83 81.8 170 70 190 430 59.95
Men Classic 93 MR-O
1 Trần Bá Nhân Vietnam M 24 Classic 93 87.7 225 147.5 257.5 630 84.83
2 Hoàng Vũ Hải Linh Vietnam M 24 Classic 93 90.9 212.5 122.5 275 610 80.70
3 Vũ Tuệ Nhân Vietnam M 30 Classic 93 89.5 205 160 230 595 79.32
4 Nguyễn Thanh Tuấn Vietnam M 26 Classic 93 91.4 200 137.5 250 587.5 77.51
5 Nguyễn Khánh Vietnam M 28 Classic 93 92.9 200 145 215 560 73.30
6 Lê Quốc Thanh Vietnam M 30 Classic 93 91.1 210 90 215 515 68.04
7 Trần Minh Huy Vietnam M 35 Classic 93 90.1 180 130 200 510 67.76
8 Từ Thiệu Hào Vietnam M 25 Classic 93 87.8 150 90 150 390 52.49
DQ Nguyễn Khánh Linh Vietnam M 30 Classic 93 86.7 135 200
Men Classic 105 MR-O
1 Phạm Anh Tú #1 Vietnam M 28 Classic 105 96.8 252.5 185 312.5 750 96.21
2 Phạm Minh Hải Vietnam M 29 Classic 105 103.5 252.5 190 270 712.5 88.56
Men Classic 59 MR-SJ
1 Trần Huy Ích Vietnam M 17 Classic 59 57.5 125 75 175 375 62.91
Men Classic 74 MR-SJ
1 Lý Cẩm Hùng Vietnam M 18 Classic 74 72.6 190 110 250 550 81.55
Men Classic 83 MR-SJ
1 Trần Nguyên Bảo Vietnam M 16 Classic 83 81.8 177.5 90 210 477.5 66.59
Men Classic 120 MR-SJ
1 Phạm Quốc Dũng Vietnam M 18 Classic 120 113.2 180 110 200 490 58.45