2018 VietnamPA National Championship

2018-05-26, Vietnam, Hanoi

Place Lifter Home Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total Wilks
Women Classic 48 Open
1 Lê Phương Trang Vietnam F 22 Classic 48 48 102.5 47.5 130 280 370.84
2 Nguyễn Thị Loan Vietnam F Classic 48 46.4 85 35 110 230 312.19
Women Classic 52 Open
1 Đinh Thị Hoa Vietnam F 22~ Classic 52 50.8 110 52.5 130 292.5 371.24
2 Nguyễn Thị Thương Vietnam F Classic 52 50.8 110 45 135 290 368.07
3 Đỗ Thị Thu Hoài F Classic 52 50.5 120 45 107.5 272.5 347.43
4 Bùi Lan Anh Vietnam F 19 Classic 52 51.2 90 50 107.5 247.5 312.25
5 Hoàng Ngọc Linh Phương Vietnam F 20~ Classic 52 51 82.5 47.5 110 240 303.70
Women Classic 56 Open
1 Lại Thùy Linh F 20~ Classic 56 53.8 90 45 125 260 315.67
2 Trần Thị Thu F Classic 56 55.7 95 30 135 260 307.21
3 Trần Phương My F Classic 56 53.2 80 42.5 105 227.5 278.63
Women Classic 60 Open
1 Nguyễn Diệu Linh Vietnam F Classic 60 59 97.5 60 135 292.5 330.39
2 Nguyễn Thị Lan Nhi F Classic 60 58.9 100 45 120 265 299.72
3 Nguyễn Hoài Bích F Classic 60 58.8 87.5 42.5 115 245 277.47
4 Nguyễn Mỹ Châu F Classic 60 59.2 85 42.5 105 232.5 261.93
Women Classic 67.5 Open
1 Nguyễn Thị Vân F Classic 67.5 67.4 120 55 140 315 321.84
2 Đỗ Thái Thanh F Classic 67.5 63.6 102.5 40 102.5 245 261.24
Women Classic 75 Open
1 Nguyễn Hồng Ngọc F Classic 75 70.5 105 40 110 255 252.45
Men Classic 56 Open
1 Đinh Hồng Quân Vietnam M 20~ Classic 56 56 165 105 190 460 418.76
2 Lê Mạnh Tú Vietnam M 25 Classic 56 54.6 140 77.5 175 392.5 366.38
DQ Phạm Quốc Vương M Classic 56 55.7 110 87.5
Men Classic 60 Open
1 Tống Hải Nam Vietnam M Classic 60 58.7 155 127.5 215 497.5 432.97
2 Lê Minh Hòa M Classic 60 58.7 155 107.5 225 487.5 424.27
3 Nguyễn Văn Trung M Classic 60 60 155 110 205 470 400.85
4 Nguyễn Đức Tài Vietnam M 21~ Classic 60 58.6 157.5 115 185 457.5 398.79
5 Ngô Văn Hòa Vietnam M 22~ Classic 60 57.9 137.5 100 197.5 435 383.49
6 Nguyễn Nhật Dương M Classic 60 58.6 140 100 175 415 361.75
7 Bùi Minh Khánh Vietnam M Classic 60 60 150 77.5 167.5 395 336.89
8 Hoàng Tuấn Phong M Classic 60 58.1 140 82.5 165 387.5 340.51
Men Classic 67.5 Open
1 Hoàng Mạnh Thắng Vietnam M Classic 67.5 65.3 190 120 242.5 552.5 437.66
2 Nguyễn Ngọc Huy M 25~ Classic 67.5 65.5 182.5 120 230 532.5 420.75
3 Tạ Duy Dũng Vietnam M Classic 67.5 65.4 172.5 142.5 210 525 415.35
4 Phạm Hoàng Vũ Vietnam M 23~ Classic 67.5 65.5 165 120 220 505 399.02
5 Nguyễn Tùng Dương M Classic 67.5 65.5 182.5 117.5 200 500 395.07
6 Lê Minh Hoàng M Classic 67.5 65.9 150 112.5 220 482.5 379.33
7 Nguyễn Huỳnh Phước M Classic 67.5 66.5 170 100 200 470 366.77
8 Cồ Ngọc Hải Vietnam M 21~ Classic 67.5 64.4 160 95 190 445 356.63
9 Nguyễn Hồ Tấn Tài M Classic 67.5 65.2 170 92.5 177.5 440 348.99
10 Phạm Anh Tú #2 M 29~ Classic 67.5 66 155 102.5 180 437.5 343.52
11 Lê Tuấn Anh M Classic 67.5 66.9 140 105 185 430 333.93
12 Tăng Đức Bình M 23~ Classic 67.5 64.6 150 95 180 425 339.72
13 Nguyễn Ngọc Tài Vietnam M Classic 67.5 63.7 160 90 172.5 422.5 341.77
14 Nguyễn Lâm Tùng M Classic 67.5 62.6 135 100 170 405 332.58
15 Nguyễn Hoàng Hải M Classic 67.5 66.2 130 95 177.5 402.5 315.26
16 Hoàng Việt Hưng M 23~ Classic 67.5 66 150 82.5 165 397.5 312.12
17 Lê Đức Thái Hoàng M Classic 67.5 64.7 145 70 155 370 295.37
DQ Nguyễn Quang Đức M 26~ Classic 67.5 63.4 182.5 220
Men Classic 75 Open
1 Đặng Đình Dương M Classic 75 74.7 220 120 235 575 410.87
2 Đỗ Tiến Thành Vietnam M 19 Classic 75 72.8 195 125 242.5 562.5 409.39
3 Phạm Anh Tú #1 Vietnam M 23 Classic 75 72.5 155 135 260 550 401.50
4 Trần Minh Hoàng M Classic 75 72.4 175 120 235 530 387.29
5 Nguyễn Hữu Thành M Classic 75 73.8 187.5 112.5 212.5 512.5 369.36
6 Nguyễn Thế Toàn M Classic 75 73.1 175 130 205 510 370.08
7 Trần Văn Tú Vietnam M 20 Classic 75 71.4 160 117.5 220 497.5 367.29
8 Trần Minh Hạnh M Classic 75 72.8 165 115 210 490 356.62
9 Dương Anh Tùng M Classic 75 74 180 110 200 490 352.46
10 Trần Đức Hoàng M Classic 75 72.6 160 105 210 475 346.40
11 Vũ Hải Đăng M Classic 75 74.2 150 110 212.5 472.5 339.23
12 Nguyễn Quang Thắng M Classic 75 74.2 167.5 102.5 200 470 337.43
13 Nguyễn Minh Đức M Classic 75 74.5 150 107.5 200 457.5 327.52
14 Nguyễn Hải Nam M Classic 75 74.2 160 120 175 455 326.66
15 Phùng Phan Hải Đăng M Classic 75 73.3 165 102.5 172.5 440 318.65
16 Vũ Quang Phương M Classic 75 73.5 160 100 175 435 314.42
17 Trần Ngọc Linh M Classic 75 74.2 150 105 170 425 305.12
18 Nguyễn Hải Long M 26~ Classic 75 73.2 135 95 170 400 289.97
19 Lê Thái Vĩnh Nghi M Classic 75 71.7 130 100 160 390 287.03
20 Phạm Đắc Sinh M Classic 75 73.1 125 80 150 355 257.60
DQ Vũ Quốc Hoàn M Classic 75 73.4 160 105
DQ Trần Công Minh M Classic 75 74.8 162.5 190
DQ Nguyễn Xuân Trọng M Classic 75 75 190 80
Men Classic 82.5 Open
1 Chinnawut Wanpen M Classic 82.5 81.8 210 135 255 600 404.02
2 Nguyễn Bảo Trung M Classic 82.5 79.7 190 132.5 245 567.5 388.35
3 Đặng Thế Hưng Vietnam M 18 Classic 82.5 79.5 187.5 122.5 247.5 557.5 382.12
4 Nguyễn Ngọc Cảnh M Classic 82.5 80.9 195 120 230 545 369.48
5 Phạm Ngọc Hoàng M 23~ Classic 82.5 76 185 112.5 230 527.5 372.46
6 Trần Văn Hoàng M 22~ Classic 82.5 80 195 120 210 525 358.42
7 Vũ Minh Hiếu M 19~ Classic 82.5 78.9 175 115 225 515 354.71
8 Nguyễn Hải Triều M 20~ Classic 82.5 81.9 180 112.5 215 507.5 341.48
9 Huỳnh Nhựt Tấn M Classic 82.5 81.1 180 92.5 200 472.5 319.84
10 Phạm Thành Đông M Classic 82.5 77.8 145 117.5 155 417.5 290.20
11 Nguyễn Thanh Tâm M Classic 82.5 77.4 120 90 142.5 352.5 245.85
G Lâm Nhật Nam Vietnam M Classic 82.5 75.3 200 125 232.5 557.5 396.15
DQ Nguyễn Tiến Dũng M Classic 82.5 79.8 180 105
Men Classic 90 Open
1 Trần Thứ Thể Văn Vietnam M Classic 90 87.6 235 165 295 695 450.00
2 Nguyễn Ngọc Kỳ Anh M Classic 90 85.3 200 115 220 535 351.51
3 Trần Công Vinh M Classic 90 85.2 180 122.5 205 507.5 333.66
4 Trần Tuấn Dương M Classic 90 82.6 150 80 160 390 261.07
DQ Nguyễn Như Chung Anh M Classic 90 89.5
DQ Nguyễn Hoàng Nam Vietnam M Classic 90 85.5 180
Men Classic 100 Open
1 Nguyễn Đức Bình Vietnam M Classic 100 92.8 190 132.5 250 572.5 360.01
2 Chris Dale M Classic 100 99.6 170 152.5 240 562.5 342.88
3 William Sonbuchner M Classic 100 98.7 165 100 185 450 275.32
Men Classic 110 Open
1 Ivan Tang Veng Hoe Malaysia M Classic 110 109.6 240 187.5 260 687.5 405.04
2 Chan Wai Meng Malaysia M Classic 110 108.2 252.5 160 255 667.5 394.86
3 Đinh Hoàng Hải M Classic 110 105.2 212.5 130 242.5 585 349.34
4 Vũ Thanh Sơn M Classic 110 105.7 210 135 230 575 342.80
5 Nguyễn Duy Tùng Vietnam M 22 Classic 110 107.3 207.5 127.5 230 565 335.14