2023 VPF Hanoi Qualifier

2023-07-15, Vietnam, Hanoi

Place Lifter Home Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
Women Classic 47 FR-Jr
1 Nguyễn Thuỳ Linh F 21 Classic 47 46.1 77.5 37.5 95 210 59.35
2 Mai Nguyệt Minh Vietnam F 19 Classic 47 46.1 62.5 32.5 90 185 52.23
Women Classic 52 FR-Jr
1 Đỗ Thanh Thảo Vietnam F 19 Classic 52 50.9 110 60 142.5 312.5 80.32
2 Nguyễn Thị Lan Huệ Vietnam F 22 Classic 52 50.8 80 25 97.5 202.5 52.14
Women Classic 57 FR-Jr
1 Nguyễn Phương Thảo Vietnam F 19 Classic 57 55.2 92.5 55 137.5 285 68.47
2 Phạm Thị Vân Anh Vietnam F 23 Classic 57 56.5 95 50 117.5 262.5 61.98
Women Classic 63 FR-Jr
1 Nguyễn Thuỳ My F 21 Classic 63 61.6 115 45 100 260 57.73
DQ Đỗ Nam Trà F 20 Classic 63 61.5 90 130
Women Classic 69 FR-Jr
1 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Vietnam F 21 Classic 69 64.2 135 60 147.5 342.5 74.01
2 Nguyễn Thị Thu Trà Vietnam F 23 Classic 69 68.2 92.5 50 147.5 290 60.45
Women Classic 52 FR-O
1 Nguyễn Trúc Sinh Vietnam F 22 Classic 52 48.4 107.5 62.5 135 305 82.09
2 Đinh Thị Mai Anh Vietnam F 23 Classic 52 50.9 105 47.5 135 287.5 73.96
3 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Vietnam F 37 Classic 52 48.6 97.5 50 132.5 280 75.14
4 Vũ Thị Hường F 28 Classic 52 51.6 100 40 125 265 67.36
5 Vũ Bích Phượng Vietnam F 24 Classic 52 49.2 82.5 45 92.5 220 58.37
DQ Nguyễn Thị Thu Thuỷ Vietnam F 25 Classic 52 50.7 50 112.5
Women Classic 57 FR-O
1 Nguyễn Ái Hương Vietnam F 25 Classic 57 54.2 97.5 60 115 272.5 66.48
Women Classic 63 FR-O
1 Nguyễn Lê Thạch Thảo Vietnam F 25 Classic 63 62.6 105 67.5 145 317.5 69.75
2 Vương Thị Thuý F 26 Classic 63 59.1 82.5 40 115 237.5 54.22
Women Classic 69 FR-O
1 Lê Hồng Anh F 25 Classic 69 68.8 122.5 62.5 130 315 65.37
Women Classic 76 FR-O
1 Nguyễn Thị Minh Phương F 24 Classic 76 71.8 100 40 110 250 50.70
Women Classic 63 FR-SJ
1 Nguyễn Ngân Giang Vietnam F 17 Classic 63 60.6 127.5 52.5 180 360 80.77
DQ Phạm Thị Thảo Ly Vietnam F 16 Classic 63 59.9 55 150
Women Classic 69 FR-SJ
1 Phạm Nguyễn Bạch Dương Vietnam F 17 Classic 69 66.8 90 45 142.5 277.5 58.56
Men Classic 59 MR-Jr
1 Ngô Quang Minh Vietnam M 22 Classic 59 57.7 185 105 230 520 87.08
2 Nguyễn Huy Hưng Vietnam M 19 Classic 59 57.8 150 110 205 465 77.76
3 Nguyễn Danh Quyết Vietnam M 18 Classic 59 57.3 132.5 97.5 172.5 402.5 67.62
Men Classic 66 MR-Jr
1 Vũ Duy Đăng Vietnam M 22 Classic 66 64.4 170 117.5 215 502.5 79.32
2 Nguyễn Hữu Thắng M 22 Classic 66 65.5 180 110 205 495 77.44
3 Hoàng Quốc Hưng Vietnam M 22 Classic 66 65.3 150 85 207.5 442.5 69.34
4 Trần Văn Thái M 18 Classic 66 65 145 75 190 410 64.41
5 Nguyễn Đức Vũ M 21 Classic 66 65.1 130 85 150 365 57.29
DQ Đặng Văn Tài M 20 Classic 66 65.6 175 107.5
Men Classic 74 MR-Jr
1 Nguyễn Minh Quốc Vietnam M 20 Classic 74 73 205 130 235 570 84.28
2 Đinh Tuấn Nam Vietnam M 23 Classic 74 72.4 190 130 237.5 557.5 82.78
3 Nguyễn Đức Cao Thiện Vietnam M 23 Classic 74 70.9 187.5 120 230 537.5 80.69
4 Nguyễn Hồng Thăng Vietnam M 22 Classic 74 73.2 180 112.5 225 517.5 76.38
5 Nguyễn Viết Thế Anh M 19 Classic 74 72.9 130 115 172.5 417.5 61.75
6 Lê Hoàng Phúc M 20 Classic 74 73.4 135 100 180 415 61.18
7 Bùi Phú Trường M 22 Classic 74 69.5 135 80 175 390 59.14
8 Nguyễn Minh Quân Vietnam M 21 Classic 74 72.2 150 80 140 370 55.02
Men Classic 83 MR-Jr
1 Dư Hiển Long Vietnam M 22 Classic 83 81.7 205 110 250 565 78.81
2 Yeu Hung Huang M 21 Classic 83 82.8 185 130 240 555 76.92
3 Phạm Tùng Dương M 23 Classic 83 82.1 202.5 115 230 547.5 76.18
4 Hoàng Phi Long Vietnam M 22 Classic 83 81.7 202.5 115 212.5 530 73.93
5 Phạm Trường Thành M 21 Classic 83 82.6 175 120 205 500 69.38
6 Trần Nguyễn Hoàng Dũng Vietnam M 20 Classic 83 78.6 185 87.5 195 467.5 66.53
7 Nguyễn Thiện Chí M 20 Classic 83 80.9 147.5 92.5 200 440 61.68
8 Đồng Thanh Đại Vietnam M 20 Classic 83 82.9 152.5 82.5 195 430 59.54
DQ Lê Đức Anh M 22 Classic 83 81 192.5 102.5
DQ Nguyễn Khắc Nhật Anh M 19 Classic 83 82.2 170 245
Men Classic 93 MR-Jr
1 Nhan Minh Triết Vietnam M 20 Classic 93 90.7 207.5 155 260 622.5 82.44
2 Trần Như Thưong Vietnam M 23 Classic 93 84.7 185 145 247.5 577.5 79.13
3 Trần Phương Nam Vietnam M 18 Classic 93 90.1 187.5 107.5 195 490 65.09
4 Mai Tuấn Trung Vietnam M 21 Classic 93 91.1 160 95 230 485 64.08
Men Classic 105 MR-Jr
1 Hoàng Hiệp Vietnam M 23 Classic 105 99.8 200 145 230 575 72.69
2 Phùng Duy Hà Vietnam M 22 Classic 105 96.2 207.5 125 230 562.5 72.37
3 Nguyễn Đình Quân M 23 Classic 105 98 180 90 215 485 61.86
DQ Trần Quang Minh M 20 Classic 105 104.6 100 220
DQ Lâm Phi Hùng Vietnam M 21 Classic 105 97.5 140 252.5
Men Classic 59 MR-O
1 Lê Mạnh Tú Vietnam M 30 Classic 59 58.6 145 112.5 190 447.5 74.29
2 Bùi Thanh Hoà Vietnam M 31 Classic 59 58.5 142.5 92.5 207.5 442.5 73.56
3 Phan Kế Hoàng Vietnam M 23 Classic 59 58.9 147.5 105 185 437.5 72.43
4 Phạm Ngọc Huy M 24 Classic 59 58.6 132.5 87.5 165 385 63.94
DQ Trần Trung Kiên M 24 Classic 59 58.8 142.5 170
Men Classic 66 MR-O
1 Trần Minh Nhí Vietnam M 26 Classic 66 65.5 225 125 245 595 93.09
2 Nguyễn Đức Tài Vietnam M 27 Classic 66 65.3 207.5 130 225 562.5 88.15
3 Ngô Văn Hòa Vietnam M 28 Classic 66 64.6 185 132.5 230 547.5 86.32
4 Tăng Đức Bình M 29 Classic 66 64.8 195 115 210 520 81.82
5 Hoàng Ngọc Quyến M 23 Classic 66 64.7 130 115 200 445 70.06
DQ Nguyễn Duy Hưng M 32 Classic 66 65.8 190
Men Classic 74 MR-O
1 Trần Kiến Phát Vietnam M 31 Classic 74 73.6 210 127.5 272.5 610 89.77
2 Trần Đức Hùng M 29 Classic 74 72.9 217.5 100 257.5 575 85.04
3 Trần Văn Tú Vietnam M 25 Classic 74 73.2 185 145 245 575 84.86
4 Nguyễn Trần Duy Đạt Vietnam M 27 Classic 74 73.1 195 132.5 215 542.5 80.12
5 Phạm Công Vượng Vietnam M 25 Classic 74 73.5 170 117.5 240 527.5 77.72
6 Phạm Đình Trung Vietnam M 28 Classic 74 72.7 180 125 217.5 522.5 77.42
7 Phạm Đức Hải Vietnam M 24 Classic 74 72.1 185 110 205 500 74.40
8 Cao Bảo Khương M 24 Classic 74 72.9 170 112.5 215 497.5 73.58
9 Trần Xuân Quý M 26 Classic 74 72.8 185 120 190 495 73.26
10 Vũ Phạm Hiếu Trung M 25 Classic 74 72.7 175 100 210 485 71.86
11 Nguyễn Anh Tuấn M 25 Classic 74 69.4 175 105 200 480 72.87
12 Đào Tuấn Nghĩa M 23 Classic 74 71.7 150 87.5 225 462.5 69.00
13 Nguyễn Văn Đạt M 24 Classic 74 73.3 170 100 190 460 67.84
14 Nguyễn Thanh Tùng Vietnam M 21 Classic 74 70.5 152.5 102.5 200 455 68.48
15 Triệu Văn Lực Vietnam M 30 Classic 74 71.2 152.5 105 192.5 450 67.38
16 Nguyễn Trung Hiếu Vietnam M 28 Classic 74 72.7 150 120 155 425 62.97
17 Trần Nguyễn Đức Anh M 23 Classic 74 71.7 132.5 80 155 367.5 54.85
DQ Phan Hà Châu M 24 Classic 74 72.8 147.5 90
DQ Nguyễn Văn Hải M 24 Classic 74 72 200
DQ Nguyễn Hữu Trí M 27 Classic 74 71.7 145
Men Classic 83 MR-O
1 Đỗ Tiến Thành Vietnam M 24 Classic 83 80.6 245 162.5 285 692.5 97.27
2 Nguyễn Việt Linh Vietnam M 27 Classic 83 82.1 200 137.5 232.5 570 79.34
3 Trần Trung M 24 Classic 83 80.5 200 120 227.5 547.5 76.95
4 Nguyễn Tuấn Tú M 27 Classic 83 81.5 192.5 127.5 217.5 537.5 75.07
5 Nguyễn Hữu An M 26 Classic 83 80.8 175 105 190 470 65.95
DQ Nguyễn Lê Trung Dũng M 30 Classic 83 80.6 237.5 150
Men Classic 93 MR-O
1 Đặng Thế Hưng Vietnam M 23 Classic 93 92.2 250 167.5 300 717.5 94.26
2 Lương Hoàng An Vietnam M 25 Classic 93 88.9 220 145 230 595 79.58
3 Trịnh Tiến Dũng M 25 Classic 93 87.2 197.5 115 240 552.5 74.59
4 Võ Hoàng Bảo Anh M 26 Classic 93 91 205 110 205 520 68.74
5 Lê Văn Hiếu Vietnam M 25 Classic 93 92.1 185 120 215 520 68.33
6 Trần Nguyễn Hoàng Vũ M 26 Classic 93 90 195 102.5 215 512.5 68.11
Men Classic 105 MR-O
1 Trần Việt Hà Vietnam M 28 Classic 105 98.1 250 160 285 695 88.58
2 Lê Đức Cường Vietnam M 38 Classic 105 93.8 242.5 160 252.5 655 85.33
3 Trần Minh Đức Vietnam M 26 Classic 105 93.8 242.5 142.5 242.5 627.5 81.73
4 Nguyễn Hoàng Nam Vietnam M 32 Classic 105 99.3 250 115 210 575 72.88
5 Lê Anh Tuấn M 25 Classic 105 102.3 190 117.5 207.5 515 64.36
6 Đồng Thanh Bách M 25 Classic 105 102.9 190 115 200 505 62.94
7 Lê Thanh Hiếu M 26 Classic 105 103 175 102.5 192.5 470 58.55
Men Classic 120 MR-O
1 Nguyễn Duy Tùng Vietnam M 27 Classic 120 106.3 212.5 142.5 215 570 69.97
Men Classic 120+ MR-O
1 Bùi Nguyên Trí Vietnam M 30 Classic 120+ 123.5 280 190 260 730 83.81
Men Classic 66 MR-SJ
DQ Huu Viet Nguyen M 17 Classic 66 65.9 162.5
Men Classic 74 MR-SJ
1 Lê Minh Đức M 17 Classic 74 66.6 147.5 80 175 402.5 62.40
2 Trần Quang Minh M 18 Classic 74 72.9 127.5 65 172.5 365 54.00
Men Classic 83 MR-SJ
1 Nguyễn Đức Anh M 16 Classic 83 79 165 102.5 202.5 470 66.71
2 Lại Minh Tuấn M 16 Classic 83 80.8 175 87.5 202.5 465 65.25