2024 VPF National Championship

2024-01-13, Vietnam

Place Lifter Home Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
Women Classic 47 FR-Jr
1 Mai Nguyệt Minh Vietnam F 20 Classic 47 45.9 75 35 100 210 59.62
Women Classic 52 FR-Jr
1 Đỗ Thanh Thảo Vietnam F 20 Classic 52 51.3 117.5 60 140 317.5 81.12
2 Vũ Châu Anh Vietnam F 21~ Classic 52 47.5 90 42.5 115 247.5 67.90
DQ Nguyễn Thị Lan Huệ Vietnam F Classic 52 51.9 95 30
Women Classic 57 FR-Jr
1 Nguyễn Phương Thảo Vietnam F 20 Classic 57 56.2 110 52.5 142.5 305 72.26
2 Phạm Đoàn Trà My Vietnam F 21~ Classic 57 55 117.5 50 135 302.5 72.88
3 Phạm Thị Vân Anh Vietnam F Classic 57 56.6 107.5 52.5 125 285 67.16
Women Classic 69 FR-Jr
1 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Vietnam F 21~ Classic 69 65.3 137.5 60 145 342.5 73.24
2 Nguyễn Thị Thu Trà Vietnam F Classic 69 68.9 100 50 150 300 62.20
Women Classic 47 FR-O
1 Bùi Lan Anh Vietnam F 24 Classic 47 46.7 120.5 75.5 150.5 346.5 96.66
Women Classic 52 FR-O
1 Lê Phương Trang Vietnam F 28 Classic 52 51.4 123 60 160 343 87.41
2 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Vietnam F 38 Classic 52 49.5 107.5 57.5 137.5 302.5 79.80
3 Nguyễn Trúc Sinh Vietnam F 23 Classic 52 48.8 102.5 60 130 292.5 78.19
4 Huỳnh Nghi Vietnam F 27 Classic 52 50.6 112.5 55 100 267.5 69.18
5 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Vietnam F 26 Classic 52 51.1 90 45 120 255 65.32
6 Vũ Bích Phượng Vietnam F 25 Classic 52 49.2 85 50 100 235 62.29
DQ Đinh Thị Mai Anh Vietnam F 23~ Classic 52 51.5 110 45
Women Classic 57 FR-O
1 Vũ Hồng Ngọc Vietnam F 27~ Classic 57 55.3 105 57.5 130 292.5 70.17
2 Nguyễn Ái Hương Vietnam F 25~ Classic 57 53.6 95 65 117.5 277.5 68.26
Women Classic 63 FR-O
1 Lê Thị Minh Nhật Vietnam F 28~ Classic 63 62.6 120 60 145 325 71.40
2 Nguyễn Lê Thạch Thảo Vietnam F 25~ Classic 63 62.7 112.5 62.5 135 310 68.00
Women Classic 63 FR-SJ
1 Phạm Thị Thảo Ly Vietnam F 17 Classic 63 59.8 137.5 67.5 165 370 83.78
2 Nguyễn Ngân Giang Vietnam F Classic 63 61 140 60 170 370 82.65
Women Classic 69 FR-SJ
1 Phạm Nguyễn Bạch Dương Vietnam F 17~ Classic 69 67.8 115 50 142.5 307.5 64.34
Men Classic 59 MR-Jr
1 Nguyễn Hùng Phát Vietnam M 19 Classic 59 58.5 190.5 150 225 565.5 94.00
2 Nguyễn Huy Hưng Vietnam M 20 Classic 59 58.3 160 120 210 490 81.60
3 Nguyễn Danh Quyết Vietnam M 19 Classic 59 57.6 140 102.5 185 427.5 71.62
4 Lê Thanh Tùng Vietnam M Classic 59 57.7 147.5 85 187.5 420 70.30
Men Classic 66 MR-Jr
1 Vũ Duy Đăng Vietnam M Classic 66 65.2 200 115 235 550 86.29
2 Lê Minh Hiếu Vietnam M Classic 66 65.3 175 120 230 525 82.30
3 Hoàng Quốc Hưng Vietnam M Classic 66 64.5 160 97.5 217.5 475 74.95
DQ Nguyễn Nhựt Phát Vietnam M 20~ Classic 66 66 140 90
Men Classic 74 MR-Jr
1 Nguyễn Minh Quốc Vietnam M 20~ Classic 74 72.4 207.5 137.5 237.5 582.5 86.49
2 Nguyễn Phúc Châu Thành Vietnam M 22 Classic 74 73.6 200 125 247.5 572.5 84.26
3 Đinh Tuấn Nam Vietnam M Classic 74 73.2 192.5 132.5 237.5 562.5 83.02
4 Nguyễn Đức Cao Thiện Vietnam M Classic 74 72.4 197.5 112.5 235 545 80.93
5 Nguyễn Hồng Thăng Vietnam M Classic 74 73.3 190 120 235 545 80.41
6 Nguyễn Tân Đạt Vietnam M 22~ Classic 74 72.7 180 122.5 210 512.5 75.91
7 Nguyễn Thanh Tùng Vietnam M Classic 74 73.9 182.5 112.5 210 505 74.19
8 Lê Huỳnh Thịnh Phát Vietnam M 20 Classic 74 70.2 160 105 225 490 73.91
9 Nguyễn Minh Quân Vietnam M 22 Classic 74 71.8 157.5 92.5 150 400 59.63
Men Classic 83 MR-Jr
1 Dư Hiển Long Vietnam M Classic 83 81.1 200 112.5 245 557.5 78.08
2 Hoàng Phi Long Vietnam M 22~ Classic 83 81.7 210 112.5 230 552.5 77.09
3 Nguyễn Trần Xuân Trường Vietnam M 20~ Classic 83 82.8 182.5 100 232.5 515 71.38
4 Trần Nguyễn Hoàng Dũng Vietnam M 20~ Classic 83 80.4 187.5 90 212.5 490 68.93
5 Đồng Thanh Đại Vietnam M 21 Classic 83 82.8 150 85 215 450 62.35
Men Classic 93 MR-Jr
1 Nhan Minh Triết Vietnam M 21 Classic 93 92.3 215 150 265 630 82.72
2 Lưu Hoàng Sơn Vietnam M Classic 93 84.2 212.5 135 265 612.5 84.17
3 Trần Như Thưong Vietnam M Classic 93 87.3 195 150 247.5 592.5 79.97
4 Trần Phương Nam Vietnam M 19 Classic 93 86.1 195 112.5 210 517.5 70.33
5 Mai Tuấn Trung Vietnam M 21~ Classic 93 91.1 170 102.5 245 517.5 68.39
Men Classic 105 MR-Jr
1 Lâm Phi Hùng Vietnam M 21~ Classic 105 101.4 245 157.5 265 667.5 83.77
2 Phùng Duy Hà Vietnam M 22~ Classic 105 93.2 220 132.5 237.5 590 77.08
3 Hoàng Hiệp Vietnam M Classic 105 102.8 205 150 220 575 71.70
Men Classic 59 MR-O
1 Ngô Quang Minh Vietnam M 22~ Classic 59 57 190 110 225.5 525.5 88.54
2 Lê Mạnh Tú Vietnam M 31 Classic 59 57.9 162.5 112.5 200 475 79.40
3 Bùi Thanh Hoà Vietnam M 32 Classic 59 57.6 150 97.5 217.5 465 77.91
DQ Phan Kế Hoàng Vietnam M 24 Classic 59 58.5 145
Men Classic 66 MR-O
1 Trần Minh Nhí Vietnam M 27 Classic 66 65.5 237.5 130 260 627.5 98.18
2 Nguyễn Đức Tài Vietnam M 27~ Classic 66 64.8 215 142.5 240 597.5 94.05
3 Nguyễn Văn Luân Vietnam M 30~ Classic 66 65.4 210 142.5 242.5 595 93.20
4 Ngô Văn Hòa Vietnam M 28~ Classic 66 65.1 185 145.5 242.5 573 89.97
Men Classic 74 MR-O
1 Trần Kiến Phát Vietnam M 32 Classic 74 73 220 127.5 277.5 625 92.41
2 Trần Văn Tú Vietnam M 26 Classic 74 72.3 197.5 150.5 255 603 89.60
3 Nguyễn Trần Duy Đạt Vietnam M 28 Classic 74 73.7 205 142.5 245 592.5 87.17
4 Phan Dương Hùng Vietnam M 32~ Classic 74 73.7 210 130 240 580 85.33
5 Phạm Đình Trung Vietnam M 28~ Classic 74 72.7 190 130 220 540 80.01
6 Phạm Công Vượng Vietnam M 25~ Classic 74 73 177.5 117.5 242.5 537.5 79.47
7 Phạm Đức Hải Vietnam M 25 Classic 74 73.3 205 110 215 530 78.19
8 Triệu Văn Lực Vietnam M 30~ Classic 74 73 165 110 200 475 70.23
DQ Bùi Duy Dũng Vietnam M 27~ Classic 74 72.3 210 137.5
DQ Nguyễn Phúc Anh Minh Vietnam M 26 Classic 74 73.3 160 120
Men Classic 83 MR-O
1 Andrius Virbičianskas Vietnam M 38 Classic 83 82.2 227.5 161 300.5 689 95.84
2 Giang Sô Ny Vietnam M 25~ Classic 83 81.8 240 140 265 645 89.95
3 Nguyễn Việt Linh Vietnam M 28 Classic 83 81.8 200 147.5 235 582.5 81.23
4 Bùi Đỗ Anh Kiệt Vietnam M 26~ Classic 83 82.6 187.5 145 215 547.5 75.97
DQ Phan Thành Công Vietnam M 26~ Classic 83 80.9 155 212.5
DQ Đỗ Tiến Thành Vietnam M 25 Classic 83 81 260 163
Men Classic 93 MR-O
1 Trần Bá Nhân Vietnam M 24~ Classic 93 90.2 247.5 157.5 275 680 90.30
2 Hoàng Vũ Hải Linh Vietnam M Classic 93 92.8 235 130 275 640 83.81
3 Trần Minh Huy Vietnam M 35~ Classic 93 88.3 230 157.5 240 627.5 84.21
4 Vũ Tuệ Nhân Vietnam M 30~ Classic 93 90.5 212.5 165 242.5 620 82.20
5 Nguyễn Khánh Vietnam M 28~ Classic 93 91.5 230 145 240 615 81.10
6 Lương Hoàng An Vietnam M 26 Classic 93 90.7 230 147.5 232.5 610 80.79
7 Nguyễn Trung Hiếu Vietnam M Classic 93 83.2 215 127.5 235 577.5 79.84
8 Lê Văn Hiếu Vietnam M Classic 93 91.1 205 125 237.5 567.5 74.99
Men Classic 105 MR-O
1 Phạm Minh Hải Vietnam M 29~ Classic 105 104.1 275 202.5 265 742.5 92.04
2 Trần Việt Hà Vietnam M 29 Classic 105 99.4 255 160 290 705 89.32
3 Trần Minh Đức Vietnam M 26~ Classic 105 99.8 252.5 160 260 672.5 85.04
4 Lê Đức Cường Vietnam M 39 Classic 105 93.6 245 152.5 252.5 650 84.77
5 Nguyễn Hoàng Nam Vietnam M Classic 105 96.6 270 115 235 620 79.63
Men Classic 120 MR-O
1 Nguyễn Duy Tùng Vietnam M 28 Classic 120 107 220 155 225 600 73.43
Men Classic 120+ MR-O
1 Bùi Nguyên Trí Vietnam M 30~ Classic 120+ 126.2 282.5 195 265 742.5 84.46
Men Classic 74 MR-SJ
1 Lý Cẩm Hùng Vietnam M 18 Classic 74 73.3 207.5 105 255 567.5 83.73
Men Classic 83 MR-SJ
1 Trần Nguyên Bảo Vietnam M 16~ Classic 83 81.8 195 92.5 220 507.5 70.75