2022 VPF National Championship

2022-11-19, Vietnam, Hanoi

Place Lifter Home Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
Women Classic 47 FR-O
1 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Vietnam F 36 Classic 47 46.2 95 50 125 270 76.06
2 Vũ Hồng Nhung Vietnam F 21 Classic 47 46.5 82.5 52.5 117.5 252.5 70.75
Women Classic 52 FR-O
1 Bùi Lan Anh Vietnam F 23 Classic 52 49.7 115 67.5 155 337.5 88.71
2 Nguyễn Trúc Sinh Vietnam F 21 Classic 52 49.5 105 65 137.5 307.5 81.12
3 Trần Hà Kim Vy Vietnam F 28 Classic 52 51.8 100 52.5 135 287.5 72.84
4 Đỗ Thanh Thảo Vietnam F 18 Classic 52 50.7 92.5 57.5 115 265 68.35
5 Vũ Châu Anh Vietnam F 20 Classic 52 50.2 92.5 42.5 117.5 252.5 65.71
6 Nguyễn Hà Linh F 26 Classic 52 51.6 85 47.5 105 237.5 60.32
7 Phạm Thị Diệu Anh F 22 Classic 52 48.6 77.5 40 112.5 230 61.66
DQ Huỳnh Nghi Vietnam F 26 Classic 52 51.5 105 90
Women Classic 57 FR-O
1 Trần Trương Việt Hà Vietnam F 27 Classic 57 56.8 142.5 62.5 170 375 88.14
2 Lê Phương Thảo F 25 Classic 57 55.8 100 55 145 300 71.52
3 Nguyễn Bình Nguyên F 19 Classic 57 56.3 90 45 122.5 257.5 60.97
4 Nguyễn Ái Hương Vietnam F 24 Classic 57 53.8 97.5 55 102.5 255 62.58
5 Trần Nhật Anh F 26 Classic 57 56.6 85 37.5 120 242.5 57.18
6 Nguyễn Thị Thu Thảo F 27 Classic 57 54.2 87.5 40 112.5 240 58.55
7 Đinh Vũ Cẩm Nhung F 27 Classic 57 55.3 92.5 42.5 80 215 51.58
Women Classic 63 FR-O
1 Phạm Thị Thảo Ly Vietnam F 16 Classic 63 62.3 130 57.5 140 327.5 72.14
2 Nguyễn Lê Thạch Thảo Vietnam F 24 Classic 63 62.4 107.5 62.5 140 310 68.21
3 Nguyễn Hoàng Phương Dung F 25 Classic 63 62.2 110 47.5 140 297.5 65.63
4 Nguyễn Thị Hoài Hân Vietnam F 22 Classic 63 62.4 110 62.5 125 297.5 65.49
Women Classic 63+ FR-O
1 Nguyễn Minh Yến F 27 Classic 63+ 77.1 120 65 150 335 65.61
2 Nguyễn Thị Hương Giang F 21 Classic 63+ 64.6 115 62.5 130 307.5 66.22
Men Classic 59 MR-O
1 Nguyễn Hùng Phát Vietnam M 18 Classic 59 58.5 160 145 215 520 86.44
2 Ngô Quang Minh Vietnam M 21 Classic 59 56.7 170 107.5 200 477.5 80.72
3 Vũ Đức Mạnh M 26 Classic 59 57.5 165 110 200 475 79.65
4 Đinh Hồng Quân Vietnam M 25 Classic 59 58.5 162.5 100 185 447.5 74.35
5 Đào Thanh Huy M 28 Classic 59 57.1 152.5 85 200 437.5 73.64
6 Nguyễn Huy Hưng Vietnam M 19 Classic 59 57.8 127.5 95 182.5 405 67.76
7 Trần Tôn Kiên Vietnam M 26 Classic 59 58.9 120 105 180 405 67.05
8 Nguyễn Quang Duy M 31 Classic 59 54.3 130 100 155 385 66.58
Men Classic 66 MR-O
1 Trần Minh Nhí Vietnam M 25 Classic 66 64.2 220 125 245 590 93.33
2 Nguyễn Trần Anh Tân M 18 Classic 66 64.8 205 130 227.5 562.5 88.54
3 Phan Dương Hùng Vietnam M 31 Classic 66 65.4 200 115 245 560 87.72
4 Nguyễn Văn Luân Vietnam M 29 Classic 66 64.3 205 130 220 555 87.68
5 Ngô Văn Hòa Vietnam M 27 Classic 66 64 172.5 145 230 547.5 86.71
6 Nguyễn Đức Tài Vietnam M 26 Classic 66 65.2 195 127.5 215 537.5 84.30
7 Vũ Duy Đăng Vietnam M 22 Classic 66 64.3 175 117.5 235 527.5 83.34
8 Nguyễn Duy Hưng M 32 Classic 66 65.9 197.5 122.5 190 510 79.56
9 Nguyễn Lê Quí M 28 Classic 66 65.1 160 135 210 505 79.30
10 Tăng Đức Bình M 28 Classic 66 64.6 170 117.5 215 502.5 79.23
11 Lê Minh Hiếu Vietnam M 22 Classic 66 65.6 180 105 210 495 77.38
12 Huỳnh Thái Tài M 28 Classic 66 63.8 160 102.5 212.5 475 75.39
13 Nguyễn Hữu Thắng M 21 Classic 66 64.7 170 102.5 200 472.5 74.44
14 Trần Tùng Lâm M 22 Classic 66 65.2 155 90 172.5 417.5 65.50
DQ Nguyễn Minh Nhựt Vietnam M 26 Classic 66 64.2 110 230
DQ Lê Nguyên Bình M 24 Classic 66 64.5 170
Men Classic 74 MR-O
1 Nguyễn Ngọc Huy M 30 Classic 74 73 230 150 260 640 94.59
2 Trần Văn Tú Vietnam M 25 Classic 74 72.4 180 137.5 250 567.5 84.27
3 Thái Thành Lộc Vietnam M 23 Classic 74 71 185 110 270 565 84.72
4 Nguyễn Minh Quốc Vietnam M 19 Classic 74 73.2 200 122.5 225 547.5 80.80
5 Bùi Duy Dũng Vietnam M 26 Classic 74 72.8 195 125 225 545 80.67
6 Đinh Tuấn Nam Vietnam M 22 Classic 74 71.5 187.5 127.5 220 535 79.96
7 Trần Anh Tú M 23 Classic 74 72.8 190 110 230 530 78.45
8 Nguyễn Đức Cao Thiện Vietnam M 22 Classic 74 68.9 175 110 225 510 77.67
9 Bùi Long Ẩn M 21 Classic 74 73.9 180 112.5 217.5 510 74.93
10 Phạm Đình Trung Vietnam M 27 Classic 74 72.5 175 122.5 210 507.5 75.30
11 Trần Xuân Quý M 25 Classic 74 72.6 180 122.5 205 507.5 75.25
12 Phạm Công Vượng Vietnam M 24 Classic 74 72.5 165 112.5 227.5 505 74.93
13 Lê Văn Hiếu Vietnam M 23 Classic 74 71.7 170 110 200 480 71.64
14 Trần Xuân Lộc Vietnam M 20 Classic 74 72.7 182.5 100 195 477.5 70.73
15 Đào Nhật Kha M 21 Classic 74 70.2 150 115 205 470 70.92
16 Trần Thế Khang M 21 Classic 74 73 160 105 205 470 69.47
17 Nguyễn Văn Đạt M 24 Classic 74 72.6 155 115 182.5 452.5 67.09
18 Nguyễn Hà Minh Hải M 17 Classic 74 68.2 147.5 82.5 210 440 67.41
19 Nguyễn Tuấn Phương M 22 Classic 74 71 152.5 100 180 432.5 64.88
20 Trần Vũ Trung Nghĩa Vietnam M 21 Classic 74 66.9 155 100 175 430 66.53
21 Vũ Hoàng Nhật Minh M 23 Classic 74 72.6 140 92.5 190 422.5 62.65
22 Hoàng Minh Triều M 30 Classic 74 72 140 90 175 405 60.31
23 Nguyễn Phúc Thịnh M 26 Classic 74 72.9 140 85 170 395 58.44
24 Nguyễn Hữu Trí M 26 Classic 74 71.3 135 75 172.5 382.5 57.25
25 Ngô Văn Tuyển M 27 Classic 74 71 120 100 140 360 54.00
DQ Đào Tuấn Nghĩa M 23 Classic 74 71.7 140
DQ Nguyễn Quang Dũng M 22 Classic 74 71.3 90 175
Men Classic 83 MR-O
1 Andrius Virbičianskas M 37 Classic 83 81.1 220 160 300 680 95.21
2 Phạm Tiến Đạt M 23 Classic 83 82.4 225 150 265 640 88.92
3 Bùi Tiến Huy Vietnam M 21 Classic 83 81.3 240 132.5 252.5 625 87.43
4 Nguyễn Lê Trung Dũng M 30 Classic 83 76.7 225 142.5 250 617.5 88.99
5 Nguyễn Hải Đăng M 28 Classic 83 82 207.5 127.5 245 580 80.77
6 Nguyễn Lê Hoàng Nam M 28 Classic 83 80.2 220 122.5 235 577.5 81.32
7 Trần Trung M 24 Classic 83 80.3 200 120 220 540 75.99
8 Nguyễn Việt Linh Vietnam M 27 Classic 83 79 177.5 137.5 210 525 74.52
9 Trần Minh Huy Vietnam M 34 Classic 83 80 185 140 200 525 74.04
10 Nguyễn Phong Phú Vietnam M 26 Classic 83 82.2 180 120 220 520 72.34
11 Hoàng Phi Long Vietnam M 21 Classic 83 81.1 197.5 115 200 512.5 71.78
12 Nguyễn Tuấn Việt M 28 Classic 83 77.7 180 125 205 510 73.01
13 Nguyễn Quang Hưng Vietnam M 21 Classic 83 80.4 175 95 220 490 68.91
14 Phan Thành Công Vietnam M 25 Classic 83 81.8 155 107.5 210 472.5 65.89
15 Lê Đức Anh M 21 Classic 83 75 160 95 190 445 64.86
16 Đinh Việt Hà M 26 Classic 83 79.7 160 112.5 160 432.5 61.10
17 Nguyễn Thiện Chí M 19 Classic 83 80.8 140 87.5 200 427.5 59.99
18 Lê Quang Bình Minh M 19 Classic 83 82 135 82.5 170 387.5 53.97
19 Phạm Minh Hiếu M 19 Classic 83 79.8 107.5 70 165 342.5 48.35
20 Đặng Trung Tuyến M 24 Classic 83 78.2 115 82.5 135 332.5 47.44
DQ Trần Kiến Phát Vietnam M 30 Classic 83 78.8 222.5 280
DQ Hoàng Vũ Hải Linh Vietnam M 23 Classic 83 82.7 200 252.5
DQ Nguyễn Trung Hiếu Vietnam M 26 Classic 83 82.2 190 215
Men Classic 93 MR-O
1 Phạm Anh Tú #1 Vietnam M 27 Classic 93 90.9 245 172.5 315 732.5 96.88
2 Đỗ Tiến Thành Vietnam M 24 Classic 93 86.9 252.5 170 265 687.5 93.00
3 Vũ Tuệ Nhân Vietnam M 29 Classic 93 91.4 200 145 205 550 72.57
4 Hà Mạnh Hải M 27 Classic 93 85.4 205 117.5 215 537.5 73.34
5 Lê Minh Trí M 30 Classic 93 90.6 185 102.5 242.5 530 70.21
6 Nguyễn Công Danh M 25 Classic 93 90.4 185 110 225 520 68.96
7 Trần Cao M 25 Classic 93 86.8 185 127.5 205 517.5 70.04
8 Lê Văn Hiếu Vietnam M 25 Classic 93 91.8 180 110 207.5 497.5 65.50
9 Trần Đại Nghĩa M 19 Classic 93 90.2 160 115 200 475 63.08
10 Vũ Thanh Tuấn M 37 Classic 93 85.4 162.5 87.5 180 430 58.68
11 Hoàng Trần Trọng An M 23 Classic 93 88.6 130 122.5 155 407.5 54.60
Men Classic 93+ MR-O
1 Đặng Thế Hưng Vietnam M 22 Classic 93+ 100 257.5 170 312.5 740 93.48
2 Bùi Nguyên Trí Vietnam M 29 Classic 93+ 127.4 270 182.5 250 702.5 79.59
3 Lâm Phi Hùng Vietnam M 20 Classic 93+ 101.5 240 155 270 665 83.42
4 Trần Việt Hà Vietnam M 28 Classic 93+ 97.1 220 145 275 640 82.00
5 Trần Minh Đức Vietnam M 25 Classic 93+ 95.7 247.5 145 245 637.5 82.25
6 Nguyễn Hùng Cường M 32 Classic 93+ 102.3 217.5 152.5 220 590 73.74
7 Trịnh Tiến Dũng M 25 Classic 93+ 94.4 210 125 247.5 582.5 75.65
8 Nguyễn Hoàng Nam Vietnam M 31 Classic 93+ 97.7 240 110 220 570 72.80
9 Hoàng Hiệp Vietnam M 22 Classic 93+ 105.4 190 150 210 550 67.79
10 Trần Nguyễn Hoàng Vũ M 25 Classic 93+ 97.2 215 110 220 545 69.79
11 Lê Nguyễn Minh Hưng M 20 Classic 93+ 102 200 110 210 520 65.08
12 Vũ Tuấn Mạnh M 17 Classic 93+ 131.8 190 110 205 505 56.41
13 Đào Quốc Thắng M 24 Classic 93+ 99.4 160 107.5 190 457.5 57.96